Thứ tư, 12 Tháng 6 2013 06:26 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K37.605.050 |
Nguyễn Lê Truyết |
Lực |
3.17 |
97 |
2100000 |
|
2 |
K37.605.052 |
Lương Thị Thu |
Ngân |
3.17 |
88 |
2100000 |
|
3 |
K37.605.013 |
Lê Nguyễn Vân |
An |
3.15 |
90 |
2100000 |
|
4 |
K37.605.064 |
Trịnh Bá |
Phương |
3.15 |
94 |
2100000 |
|
5 |
K37.605.035 |
Trương Thị Thúy |
Hiền |
3.14 |
82 |
2100000 |
|
6 |
K37.605.009 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
3.11 |
90 |
2100000 |
|
7 |
K37.605.065 |
Phạm Ngọc |
Phượng |
3.08 |
90 |
2100000 |
|
8 |
K37.605.042 |
Trần Thị |
Hương |
2.98 |
82 |
2100000 |
|
9 |
K37.605.028 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giàu |
2.95 |
98 |
2100000 |
|
10 |
K37.605.054 |
Huỳnh Kim |
Ngọc |
2.92 |
96 |
2100000 |
|
11 |
K37.605.081 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
2.89 |
92 |
2100000 |
|
12 |
K37.605.007 |
Trịnh Thị Hồng |
Nhung |
2.86 |
90 |
2100000 |
|
13 |
K37.605.036 |
Trần Trung |
Hiếu |
2.86 |
86 |
2100000 |
|
14 |
K37.605.059 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
2.83 |
98 |
2100000 |
|
|