Danh sách SV K 37 dự kiến nhận học bổng KK HT học kì II năm học 2012 - 2013 In
Thứ tư, 30 Tháng 10 2013 15:52
Ngành Mã SV Họ Tên DTB DRL Xếp loại HB Mức HB
101 K37.101.099 Bùi Đức Quang 3.57 97 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.129 Phan Thị Ngọc Thủy 3.57 90 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.135 Ngô Thị Bảo Trâm 3.43 91 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.052 Lê Thị Kim Hương 3.36 90 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.088 Lê Thị Hồng Nhâm 3.33 84 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.150 Nguyễn Hoàng Huy 3.33 81 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.134 Nguyễn Hoài Thương 3.31 91 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.115 Đặng Thị Thanh 3.23 80 Giỏi 2,625,000
101 K37.101.106 Hà Thị Thanh Sương 3.12 84 Khá 2,100,000
101 K37.101.084 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 3.1 84 Khá 2,100,000
101 K37.101.098 Trương Thanh Phước 3.1 94 Khá 2,100,000
101 K37.101.097 Võ Thị Kim Phượng 3.05 84 Khá 2,100,000
101 K37.101.116 Huỳnh Văn Thật 3.03 82 Khá 2,100,000
101 K37.101.003 Đỗ Thị Vân Anh 3 90 Khá 2,100,000
101 K37.101.096 Nguyễn Thiên Phúc 2.96 81 Khá 2,100,000
101 K37.101.049 Trần Thị Huệ 2.94 82 Khá 2,100,000
101 K37.101.071 Thái Thị Mỹ 2.91 80 Khá 2,100,000
101 K37.101.074 Lương Tố Mạnh 2.9 94 Khá 2,100,000
101 K37.101.138 Nguyễn Thị Xuân Trinh 2.9 82 Khá 2,100,000
102 K37.102.107 Nguyễn Lê Đức Thịnh 3.95 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.079 Nguyễn Tấn Phát 3.9 100 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.069 Trần Ai Nhân 3.86 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.122 Trần Thị Thảo Uyên 3.86 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.082 Lê Nguyễn Minh Phương 3.83 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.078 Võ Thị Phấn 3.73 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.062 Lê Đại Nam 3.71 95 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.104 Lương Văn Thuận 3.63 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.084 Nguyễn Thị Phượng 3.61 90 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.112 Trần Văn Tiến 3.6 91 Xuất sắc 3,150,000
102 K37.102.072 Dương Trần Thanh Nhã 3.88 81 Giỏi 2,625,000
102 K37.102.010 Nguyễn Hải Đăng 3.61 84 Giỏi 2,625,000
103 K37.103.011 Trần Ngọc Long 3.77 80 Giỏi 2,625,000
103 K37.103.085 Trần Thị Bảo Trân 3.39 80 Giỏi 2,625,000
103 K37.103.068 Nguyễn Thị Quyên 3.29 97 Giỏi 2,625,000
103 K37.103.026 Trần Thị Lệ Chi 3.18 85 Khá 2,100,000
103 K37.103.054 Đặng Thị Trúc Linh 3.12 80 Khá 2,100,000
103 K37.103.065 Lê Xuân Phong 3.02 83 Khá 2,100,000
103 K37.103.014 Trần Thị Kim Thảo 2.84 78 Khá 2,100,000
103 K37.103.019 Vi Ngọc Anh Tuyền 2.69 84 Khá 2,100,000
105 K37.105.046 Nguyễn Trung Hiếu 3.77 81 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.111 Nguyễn Thị Minh Trâm 3.64 84 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.039 Lê Thị Hồng Hạ 3.45 80 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.090 Hứa Quang Siêu 3.4 91 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.045 Nguyễn Thị Thu Hiền 3.37 83 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.104 Lê Thị Phi Thuyền 3.37 80 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.059 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 3.34 80 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.057 Lý Cẩm Kỳ 3.32 82 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.055 Nguyễn Bùi Yến Khanh 3.27 83 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.105 Võ Thị Thu Thủy 3.24 92 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.109 Nguyễn Thị Trang 3.22 89 Giỏi 2,625,000
105 K37.105.126 Phạm Y Vân 3.13 84 Khá 2,100,000
105 K37.105.124 Phạm Hoàng Tín 3.06 77 Khá 2,100,000
105 K37.105.032 Võ Thị Kiều Dung 3 82 Khá 2,100,000
106 K37.106.079 Trần Thiện Kim Phượng 3.68 81 Giỏi 2,625,000
106 K37.106.017 Trần Thị Cẩm Đức 3.38 93 Giỏi 2,625,000
106 K37.106.066 Nguyễn Tuyết Nhung 3.21 81 Giỏi 2,625,000
106 K37.106.044 Nguyễn Thị Kim Loan 3.08 96 Khá 2,100,000
106 K37.106.068 Trương Thị Quỳnh Như 2.98 85 Khá 2,100,000
106 K37.106.077 Nguyễn Thị Đan Phương 2.89 82 Khá 2,100,000
106 K37.106.042 Nguyễn Thị Thanh Lan 2.85 90 Khá 2,100,000
106 K37.106.024 Hình Thị Như Hạnh 2.82 77 Khá 2,100,000
106 K37.106.110 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2.71 77 Khá 2,100,000
106 K37.106.059 Bùi Thảo Nguyên 2.68 88 Khá 2,100,000
106 K37.106.012 Nguyễn Công Dương 2.58 88 Khá 2,100,000
201 K37.201.059 Lê Phạm Phương Nam 3.8 94 Xuất sắc 3,150,000
201 K37.201.068 Trần Thị Bích Nhật 3.68 93 Xuất sắc 3,150,000
201 K37.201.057 Vũ Hải My 3.64 90 Xuất sắc 3,150,000
201 K37.201.011 Lư Thị Kim Cúc 3.71 80 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.103 Nguyễn Thái Thế 3.63 88 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.076 Hoàng Thị Oanh 3.6 81 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.088 Lê Ngọc Thanh Sang 3.58 86 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.095 Nguyễn Thị Thăng 3.5 83 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.002 Bùi Thị Lan Anh 3.45 91 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.013 Châu Hồng Diễm 3.45 84 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.060 Nguyễn Thị Thanh Nga 3.43 80 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.070 Ngô Thị Thảo Nhi 3.39 81 Giỏi 2,625,000
201 K37.201.030 Mai Thị Hằng 3.38 83 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.039 Nguyễn Duy Hải 3.61 86 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.038 Nguyễn Mạnh 3.5 86 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.032 Lê Thị Hằng 3.47 83 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.138 Đỗ Khánh Vân 3.47 83 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.075 Nguyễn Thanh Như 3.45 83 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.122 Lê Thị Thu Trang 3.33 94 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.055 Cao Thị Tuyết Loan 3.31 81 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.011 Ngô Thị Hoài Diễm 3.3 91 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.028 Lê Thị Ngọc Giàu 3.28 80 Giỏi 2,625,000
301 K37.301.115 Huỳnh Thị Diệu Thủy 3.21 78 Khá 2,100,000
301 K37.301.126 Võ Thị Huyền Trâm 3.19 81 Khá 2,100,000
301 K37.301.081 Mai Hữu Phương 3.18 92 Khá 2,100,000
601 K37.601.155 Hoàng Thị Hải Yến 2.9 82 Khá 2,100,000
601 K37.601.062 Nguyễn Hoài Nam 2.7 95 Khá 2,100,000
601 K37.601.106 Huỳnh Thị Kim Thảo 2.67 82 Khá 2,100,000
601 K37.601.134 Huỳnh Bảo Trâm 2.66 80 Khá 2,100,000
601 K37.601.146 Nguyễn Thị Hải Vân 2.57 90 Khá 2,100,000
601 K37.601.145 Cao Văn Tới 2.5 88 Khá 2,100,000
603 K37.603.045 Đinh Thị Loan 3.58 92 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.081 Nguyễn Quang Thái 3.5 94 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.037 Trần Thị Diễm Kiều 3.47 84 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.091 Đỗ Văn Hoài Thương 3.45 94 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.048 Nguyễn Phước Lộc 3.39 97 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.067 Phạm Thị Ut Nhi 3.39 91 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.092 Nguyễn Hoài Thương 3.39 100 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.003 Trịnh Duy Bảo 3.36 94 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.030 Trần Thị Huyền 3.34 93 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.054 Trần Thị Trúc Ly 3.34 92 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.028 Nguyễn Thị Hội 3.33 94 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.062 Mang Nảm 3.32 84 Giỏi 2,625,000
603 K37.603.105 Nguyễn Út Vẽ 3.31 80 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.059 Trần Thị Hồng Nhung 3.44 98 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.047 Chu Thị Lan 3.41 97 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.038 Trần Thị Hòa 3.37 95 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.028 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 3.31 98 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.064 Trịnh Bá Phương 3.29 95 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.008 Nguyễn Văn Sướng 3.24 95 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.023 Điêu Mỹ Duyên 3.2 92 Giỏi 2,625,000
605 K37.605.090 Phan Thị Lệ Thủy 3.19 95 Khá 2,100,000
605 K37.605.004 Trần Thị Huệ 3.18 88 Khá 2,100,000
605 K37.605.009 Lê Thị Phương Thảo 3.16 90 Khá 2,100,000
605 K37.605.105 Trần Hửu Tính 3.11 95 Khá 2,100,000
605 K37.605.052 Lương Thị Thu Ngân 3.1 90 Khá 2,100,000
606 K37.606.050 Nguyễn Thị Thanh Hoa 3.03 90 Khá 2,100,000
606 K37.606.064 Nguyễn Thanh Liêm 3.03 89 Khá 2,100,000
606 K37.606.095 Nguyễn Thị Thoa 2.91 77 Khá 2,100,000
606 K37.606.045 Trịnh Thị Hiền 2.86 87 Khá 2,100,000
606 K37.606.002 Hà Thị Hạnh 2.83 82 Khá 2,100,000
606 K37.606.144 Lê Kim Quyên 2.82 77 Khá 2,100,000
606 K37.606.068 Nguyễn Thị Hải 2.78 80 Khá 2,100,000
606 K37.606.116 Lê Hoài Trang 2.77 84 Khá 2,100,000
606 K37.606.098 Trần Ngọc Thuận 2.76 94 Khá 2,100,000
606 K37.606.003 Nguyễn Thị Hồng Hoa 2.75 80 Khá 2,100,000
606 K37.606.076 Trần Thị Mỹ Ngọc 2.69 92 Khá 2,100,000
606 K37.606.081 Nguyễn Thị Như 2.69 80 Khá 2,100,000
606 K37.606.073 Trần Thị Kim Ngân 2.68 94 Khá 2,100,000
606 K37.606.128 Đồng Thị Vân 2.65 77 Khá 2,100,000
606 K37.606.136 Võ Thị Kim Xuân 2.65 87 Khá 2,100,000
606 K37.606.042 Âu Thanh Hằng 2.64 85 Khá 2,100,000
606 K37.606.122 Phạm Thị Tình 2.64 89 Khá 2,100,000
606 K37.606.130 Nguyễn Thị Huê Viền 2.64 85 Khá 2,100,000
606 K37.606.013 Lê Thanh Tấn 2.63 81 Khá 2,100,000
606 K37.606.047 Nguyễn Thị Hiên 2.61 82 Khá 2,100,000
607 K37.607.073 Phạm Quang Trưởng 3.13 90 Khá 2,100,000
607 K37.607.016 Bùi Phương Thúy 3 82 Khá 2,100,000
607 K37.607.055 Nguyễn Thị Kim Nương 3 83 Khá 2,100,000
607 K37.607.023 Huỳnh Thị Thanh Xuân 2.94 89 Khá 2,100,000
607 K37.607.037 Nguyễn Đăng Huy 2.94 88 Khá 2,100,000
607 K37.607.056 Trần Thị Hồng Phiến 2.78 94 Khá 2,100,000
607 K37.607.078 Nguyễn Thị Thùy Vân 2.78 89 Khá 2,100,000
607 K37.607.004 Nguyễn Như Duy Hạ 2.75 97 Khá 2,100,000
607 K37.607.076 Lê Thị Bích Tuyền 2.75 90 Khá 2,100,000
607 K37.607.026 Nguyễn Thị 2.72 89 Khá 2,100,000
609 K37.609.040 Trương Nguyễn Hoài An 3.39 81 Giỏi 2,625,000
609 K37.609.028 Phạm Đỗ Phương Thảo 3.26 81 Giỏi 2,625,000
609 K37.609.062 Hồ Thị Thanh Nguyên 3.25 97 Giỏi 2,625,000
609 K37.609.023 Đoàn Thị Tuyết Nhung 3.2 81 Giỏi 2,625,000
609 K37.609.019 Lê Diễm My 3.16 94 Khá 2,100,000
609 K37.609.056 Nguyễn Ngọc Xuân Mai 3.08 81 Khá 2,100,000
609 K37.609.065 Vương Ngọc Phương Như 3.07 81 Khá 2,100,000
609 K37.609.009 Nguyễn Thị Huỳnh Cúc 3.05 97 Khá 2,100,000
609 K37.609.061 Lê Nghiêm Khánh Ngọc 3.05 84 Khá 2,100,000
609 K37.609.030 Lê Thị Đan Thùy 2.98 81 Khá 2,100,000
609 K37.609.060 Trần Hoàng Nghi 2.94 84 Khá 2,100,000
611 K37.611.043 Đinh Thị Minh Phương 3.36 84 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.049 Phan Minh Phương Thùy 3.32 82 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.075 Nguyễn Hoàng Bảo Huy 3.31 97 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.120 Nguyễn Thị Cẩm Vân 3.31 89 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.102 Lê Thị Yến Thanh 3.27 86 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.022 Đặng Thị Cẩm Hướng 3.25 91 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.085 Huỳnh Vũ Phước Minh 3.25 94 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.046 Trần Lý Ngọc Thanh 3.24 92 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.072 Nguyễn Vũ Hay 3.21 87 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.035 Huỳnh Thị Trúc Ly 3.2 84 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.074 Lê Thị Huệ 3.2 87 Giỏi 2,625,000
611 K37.611.125 Nguyễn Thị Xuyến 3.18 87 Khá 2,100,000
701 K37.701.004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3.47 80 Giỏi 2,625,000
701 K37.701.042 Lê Thị Thảo Linh 3.37 89 Giỏi 2,625,000
701 K37.701.021 Nguyễn Thị Kim Hằng 3.29 82 Giỏi 2,625,000
701 K37.701.095 Lê Thị Như Quỳnh 3.28 81 Giỏi 2,625,000
701 K37.701.066 Nguyễn Quốc Bảo Ngọc 3.26 81 Giỏi 2,625,000
701 K37.701.013 Nguyễn Hàng Phương Dung 3.26 74 Khá 2,100,000
701 K37.701.018 Thái Quốc Đạt 3.11 84 Khá 2,100,000
701 K37.701.068 Trần Trương Thị Ngọc 3.08 74 Khá 2,100,000
701 K37.701.105 Nguyễn Thị Ánh Thoa 3.08 89 Khá 2,100,000
701 K37.701.041 Trần Thị Hương Lan 3.06 81 Khá 2,100,000
701 K37.701.057 Chu Lê Thiện Mỹ 3.05 82 Khá 2,100,000
701 K37.701.103 Trần Nguyễn Phương Thảo 3 75 Khá 2,100,000
701 K37.701.123 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 3 74 Khá 2,100,000
701 K37.701.135 Lê Thị Thảo Vy 2.95 84 Khá 2,100,000
701 K37.701.114 Lê Thị Thùy Trang 2.93 75 Khá 2,100,000
701 K37.701.137 Trần Thục Vy 2.92 74 Khá 2,100,000
701 K37.701.130 Lê Đoàn Phương Uyên 2.89 74 Khá 2,100,000
701 K37.701.138 Ngô Lâm Hải Yến 2.87 84 Khá 2,100,000
703 K37.703.022 Nguyễn Trần Phương Trang 3.03 91 Khá 2,100,000
703 K37.703.009 Nguyễn Ngọc Nhiên 2.88 86 Khá 2,100,000
704 K37.704.010 Trần Hùng 3.48 100 Giỏi 2,625,000
704 K37.704.014 Lâm Yến Linh 3.3 84 Giỏi 2,625,000
704 K37.704.015 Khúc Thoại My 3.3 84 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.039 Nguyễn Ngọc Thanh Hiên 3.94 90 Xuất sắc 3,150,000
751 K37.751.010 Nguyễn Đình Thiên Bảo 3.42 96 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.035 Nguyễn Lê Song Hảo 3.39 88 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.075 Lê Vương Nhật Nghi 3.39 87 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.003 Tôn Nữ Hoàng Anh 3.25 82 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.104 Trần Thuỵ Kim Tâm 3.25 84 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.095 Nguyễn Trung Quân 3.2 89 Giỏi 2,625,000
751 K37.751.008 Trần Bảo Anh 3.36 77 Khá 2,100,000
751 K37.751.061 Nguyễn Hoàng Lộc 3.3 78 Khá 2,100,000
751 K37.751.048 Đặng Quang Huy 3.22 79 Khá 2,100,000
751 K37.751.072 Đinh Thị Thùy Ngân 3.18 75 Khá 2,100,000
751 K37.751.082 Trần Mỹ Nhi 3.18 77 Khá 2,100,000
751 K37.751.085 Nguyễn Thị Siêu Nhung 3.15 82 Khá 2,100,000
751 K37.751.118 Hoàng Thị Thu Thảo 3.15 82 Khá 2,100,000
751 K37.751.150 Nguyễn Kim Tuyến 3.08 80 Khá 2,100,000
751 K37.751.159 Nguyễn Huỳnh Tường Vi 3.08 84 Khá 2,100,000
751 K37.751.156 Nguyễn Thị Thùy Vân 3.05 84 Khá 2,100,000
751 K37.751.124 Hồ Ngọc Thuận 3.03 82 Khá 2,100,000
751 K37.751.139 Phạm Ngọc Bảo Trân 3.03 89 Khá 2,100,000
751 K37.751.090 Ngô Hồ Hồng Phúc 3 80 Khá 2,100,000
751 K37.751.046 Phạm Minh Huy 2.94 90 Khá 2,100,000
751 K37.751.015 Ngô Thành Công 2.9 79 Khá 2,100,000
753 K37.753.042 Mai Trần Ngọc Anh 3.74 92 Xuất sắc 3,150,000
753 K37.753.056 Bùi Thị Hồng Nhung 3.68 85 Giỏi 2,625,000
753 K37.753.014 Trần Bảo Linh 3.6 83 Giỏi 2,625,000
753 K37.753.066 Trần Hồ Phương Uyên 3.47 85 Giỏi 2,625,000
753 K37.753.061 Trương Thị Mỹ Sương 3.38 93 Giỏi 2,625,000
754 K37.754.048 Huỳnh Thế Quyền 3.74 90 Xuất sắc 3,150,000
754 K37.754.024 Trần Vĩnh Lạc 3.68 93 Xuất sắc 3,150,000
754 K37.754.015 Phùng Tiến Đạt 3.66 93 Xuất sắc 3,150,000
754 K37.754.027 Châu Gia Lệ 3.82 85 Giỏi 2,625,000
754 K37.754.036 Phùng Tịnh Nghi 3.55 87 Giỏi 2,625,000
754 K37.754.023 Lương Chí Lập 3.5 83 Giỏi 2,625,000
754 K37.754.044 Trần Gia Phụng 3.5 90 Giỏi 2,625,000
754 K37.754.049 Huỳnh Truyền Sinh 3.48 97 Giỏi 2,625,000
754 K37.754.037 Huỳnh Tuấn Nguyên 3.47 93 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.048 Đào Thị Xuân 3.8 92 Xuất sắc 3,150,000
755 K37.755.139 Nguyễn Hương Trầm 3.74 90 Xuất sắc 3,150,000
755 K37.755.128 Lý Mai Thư 3.72 94 Xuất sắc 3,150,000
755 K37.755.083 Nguyễn Huỳnh Phương Khanh 3.7 90 Xuất sắc 3,150,000
755 K37.755.075 Nguyễn Minh Hiếu 3.61 90 Xuất sắc 3,150,000
755 K37.755.096 Đinh Hoàng Nam 3.54 93 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.040 Phan Ngọc Trâm 3.52 84 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.126 Dương Mai Thy 3.52 85 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.131 Võ Phước Tiến 3.52 85 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.015 Phạm Ngọc 3.46 83 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.021 Lìu Sổi Kín 3.42 81 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.037 Nguyễn Thị Kiều Trang 3.41 82 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.013 Nguyễn Thị Thu Hằng 3.39 92 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.122 Lê Nguyễn Minh Thanh 3.39 90 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.103 Trịnh Thị Như Ngà 3.34 92 Giỏi 2,625,000
755 K37.755.044 Lê Trần Anh Tuấn 3.33 84 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.103 Nguyễn Phạm Phương Thảo 3.58 94 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.064 Nguyễn Thị Bích Ngọc 3.5 82 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.066 Trần Kim Ngọc 3.43 83 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.096 Nguyễn Hoài Sương 3.39 81 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.091 Nguyễn Thị Mỹ Quyên 3.33 82 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.035 Đặng Thị Thu Hiền 3.32 95 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.012 Đoàn Thị Cẩm Giang 3.3 91 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.046 Trần Thị Hương 3.3 84 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.023 Lê Thị Thu 3.29 90 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.095 Nguyễn Thị Thúy Sinh 3.29 91 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.041 Nguyễn Thị Huệ 3.28 80 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.017 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 3.25 88 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.033 Thái Thị Kim Hiền 3.25 90 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.151 Phạm Thị Phương Yến 3.25 82 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.069 Võ Thị Ánh Nguyệt 3.24 83 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.074 Vũ Thị Tuyết Nhung 3.24 81 Giỏi 2,625,000
902 K37.902.077 Đào Thị Hồng Như 3.24 81 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.047 Trương Văn Hùng 3.65 93 Xuất sắc 3,150,000
903 K37.903.061 Phạm Thị Loan 3.65 93 Xuất sắc 3,150,000
903 K37.903.063 Bùi Thị Châu Long 3.65 90 Xuất sắc 3,150,000
903 K37.903.068 Lương Thị Cẩm Lợi 3.65 95 Xuất sắc 3,150,000
903 K37.903.028 Nguyễn Thị Thu Hạnh 3.63 90 Xuất sắc 3,150,000
903 K37.903.060 Hoàng Thị Dương Liễu 3.62 98 Xuất sắc 3,150,000
903 K37.903.077 Phan Tuyết Ngân 3.79 88 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.013 Đỗ Lương Doanh 3.74 85 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.085 Trần Thị Ngọc Nữ 3.63 85 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.026 Vũ Nhật Hạ 3.58 88 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.006 Hoàng Quốc Bảo 3.53 82 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.019 Vũ Hữu Trí Đăng 3.53 80 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.027 Hồ Thị Thu Hạnh 3.53 85 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.041 Phan Hoàng Hộ 3.53 89 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.067 Bùi Đức Lợi 3.53 100 Giỏi 2,625,000
903 K37.903.133 Trần Thanh Tuyền 3.53 96 Giỏi 2,625,000
904 K37.904.006 Võ Thị Trúc Linh 3.58 91 Giỏi 2,625,000
904 K37.904.013 Lê Thị Thanh Thùy 3.5 91 Giỏi 2,625,000