Danh sách SV K 38 Khoa Tiếng Nhật nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:45
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Số Tiền HB STK
1 K38.755.133 Phan Thị Lượng 3.61 83 2625000
2 K38.755.087 Trần Phương Trang 3.53 88 2625000
3 K38.755.109 Nguyễn Thụy Kim Dung 3.45 82 2625000
4 K38.755.106 Nguyễn Thị Duy Bình 3.42 81 2625000
5 K38.755.001 Nguyễn Thị Hoài An 3.37 85 2625000
6 K38.755.004 Bùi Hồ Phương Anh 3.37 80 2625000
7 K38.755.188 Lê Châu Công Quyền 3.32 81 2625000
8 K38.755.156 Trịnh Thị Xuân Quỳnh 3.24 82 2625000
9 K38.755.076 Lê Tố Quỳnh 3.21 87 2625000
10 K38.755.019 Lư Chí Đạt 3.39 74 2100000
11 K38.755.181 Nguyễn Trường Nhật Vinh 3.34 74 2100000
12 K38.755.177 Phan Nguyễn Ánh Tuyết 3.29 78 2100000
13 K38.755.067 Nguyễn Tấn Phi 3.26 72 2100000
14 K38.755.130 Nguyễn Hoàng Lan 3.21 72 2100000
15 K38.755.172 Lưu Thanh Trúc 3.18 71 2100000
16 K38.755.088 Nguyễn Thanh Hoàng Trang 3.16 82 2100000
17 K38.755.151 Lê Hoàng Mai Phương 3.16 85 2100000
18 K38.755.017 Châu Nhan 3.11 80 2100000
19 K38.755.074 Hớn Vĩ Quốc 3.11 75 2100000
20 K38.755.111 Đỗ Nam Dương 3.11 80 2100000
21 K38.755.103 Huỳnh Thiên Ân 3.08 71 2100000
22 K38.755.122 Cao Thị Thu Hương 3.08 80 2100000
23 K38.755.155 Nguyễn Thanh Quệ 3.05 87 2100000