Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:45 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K38.755.133 |
Phan Thị |
Lượng |
3.61 |
83 |
2625000 |
|
2 |
K38.755.087 |
Trần Phương |
Trang |
3.53 |
88 |
2625000 |
|
3 |
K38.755.109 |
Nguyễn Thụy Kim |
Dung |
3.45 |
82 |
2625000 |
|
4 |
K38.755.106 |
Nguyễn Thị Duy |
Bình |
3.42 |
81 |
2625000 |
|
5 |
K38.755.001 |
Nguyễn Thị Hoài |
An |
3.37 |
85 |
2625000 |
|
6 |
K38.755.004 |
Bùi Hồ Phương |
Anh |
3.37 |
80 |
2625000 |
|
7 |
K38.755.188 |
Lê Châu Công |
Quyền |
3.32 |
81 |
2625000 |
|
8 |
K38.755.156 |
Trịnh Thị Xuân |
Quỳnh |
3.24 |
82 |
2625000 |
|
9 |
K38.755.076 |
Lê Tố |
Quỳnh |
3.21 |
87 |
2625000 |
|
10 |
K38.755.019 |
Lư Chí |
Đạt |
3.39 |
74 |
2100000 |
|
11 |
K38.755.181 |
Nguyễn Trường Nhật |
Vinh |
3.34 |
74 |
2100000 |
|
12 |
K38.755.177 |
Phan Nguyễn Ánh |
Tuyết |
3.29 |
78 |
2100000 |
|
13 |
K38.755.067 |
Nguyễn Tấn |
Phi |
3.26 |
72 |
2100000 |
|
14 |
K38.755.130 |
Nguyễn Hoàng |
Lan |
3.21 |
72 |
2100000 |
|
15 |
K38.755.172 |
Lưu Thanh |
Trúc |
3.18 |
71 |
2100000 |
|
16 |
K38.755.088 |
Nguyễn Thanh Hoàng |
Trang |
3.16 |
82 |
2100000 |
|
17 |
K38.755.151 |
Lê Hoàng Mai |
Phương |
3.16 |
85 |
2100000 |
|
18 |
K38.755.017 |
Châu Nhan |
Dũ |
3.11 |
80 |
2100000 |
|
19 |
K38.755.074 |
Hớn Vĩ |
Quốc |
3.11 |
75 |
2100000 |
|
20 |
K38.755.111 |
Đỗ Nam |
Dương |
3.11 |
80 |
2100000 |
|
21 |
K38.755.103 |
Huỳnh Thiên |
Ân |
3.08 |
71 |
2100000 |
|
22 |
K38.755.122 |
Cao Thị Thu |
Hương |
3.08 |
80 |
2100000 |
|
23 |
K38.755.155 |
Nguyễn Thanh |
Quệ |
3.05 |
87 |
2100000 |
|
|