Mardi, 28 Mai 2013 03:40 |
STT |
MSSV |
HỠLót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiá»n HB |
STK |
1 |
K38.609.028 |
Trần Thanh |
Liêm |
3.47 |
90 |
2625000 |
|
2 |
K38.609.047 |
Trần Ngá»c Quỳnh |
PhÆ°Æ¡ng |
3.41 |
85 |
2625000 |
|
3 |
K38.609.029 |
Nguyá»…n Lê Ngá»c |
Liên |
3.38 |
92 |
2625000 |
|
4 |
K38.609.001 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Ãnh |
3.34 |
84 |
2625000 |
|
5 |
K38.609.003 |
Nguyễn Thị |
Châm |
3.25 |
93 |
2625000 |
|
6 |
K38.609.026 |
Nguyễn Thị Thanh |
HÆ°Æ¡ng |
3.19 |
79 |
2100000 |
|
7 |
K38.609.094 |
Trịnh Äức |
Ký |
3.19 |
73 |
2100000 |
|
8 |
K38.609.018 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoà ng |
3.16 |
80 |
2100000 |
|
9 |
K38.609.064 |
Nguyá»…n Thị TÆ°á»ng |
Vy |
3.16 |
78 |
2100000 |
|
10 |
K38.609.097 |
Bùi Thị Thùy |
Linh |
3.13 |
74 |
2100000 |
|
11 |
K38.609.005 |
Nguyễn Trà Bảo |
CÆ°á»ng |
3.09 |
83 |
2100000 |
|
12 |
K38.609.059 |
Hồ Hoà ng Ngá»c |
Trâm |
3.09 |
80 |
2100000 |
|
13 |
K38.609.133 |
Lê Huyá»n |
Trang |
3.09 |
78 |
2100000 |
|
14 |
K38.609.140 |
Äinh Thị Thanh |
Vân |
3.06 |
78 |
2100000 |
|
15 |
K38.609.082 |
Hoà ng Hồng |
Hảo |
3.03 |
81 |
2100000 |
|
16 |
K38.611.074 |
Dương Thủy |
Nguyên |
3.44 |
82 |
2625000 |
|
17 |
K38.611.086 |
Giang Thị BÃch |
Phượng |
3.31 |
83 |
2625000 |
|
18 |
K38.611.062 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
3.25 |
88 |
2625000 |
|
19 |
K38.611.085 |
Trần Thị Nguyên |
PhÆ°Æ¡ng |
3.22 |
80 |
2625000 |
|
20 |
K38.611.109 |
Mai Thị Hoà i |
ThÆ° |
3.22 |
80 |
2625000 |
|
21 |
K38.611.012 |
Văn Thị Mỹ |
Duyên |
3.16 |
80 |
2100000 |
|
22 |
K38.611.061 |
Nguyễn Hồng |
Linh |
3.16 |
80 |
2100000 |
|
23 |
K38.611.069 |
Lê Thị Hồng |
Ngá»c |
3 |
95 |
2100000 |
|
24 |
K38.611.004 |
Nguyá»…n Äan |
Anh |
2.94 |
78 |
2100000 |
|
25 |
K38.611.021 |
Thiá»u Thị |
Hân |
2.91 |
79 |
2100000 |
|
26 |
K38.611.066 |
Äà o Thị |
Mi |
2.91 |
80 |
2100000 |
|
27 |
K38.611.076 |
Ngô Vương Yến |
Nhi |
2.91 |
94 |
2100000 |
|
28 |
K38.611.129 |
Nguyá»…n Ngá»c TÆ°á»ng |
Vi |
2.88 |
76 |
2100000 |
|
29 |
K38.611.051 |
Lê Thị Thu |
HÆ°Æ¡ng |
2.84 |
80 |
2100000 |
|
30 |
K38.611.058 |
Mai Thị |
LÃ i |
2.84 |
79 |
2100000 |
|
31 |
K38.611.072 |
Võ Thị Bảo |
Ngá»c |
2.81 |
82 |
2100000 |
|
|