Danh sách SV K 38 Khoa TL-GD nhận học bổng HK I năm học 2012 - 2013 In
Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:40
STT MSSV Họ Lót Tên DTBHT DRL Số Tiền HB STK
1 K38.609.028 Trần Thanh Liêm 3.47 90 2625000
2 K38.609.047 Trần Ngọc Quỳnh Phương 3.41 85 2625000
3 K38.609.029 Nguyễn Lê Ngọc Liên 3.38 92 2625000
4 K38.609.001 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3.34 84 2625000
5 K38.609.003 Nguyễn Thị Châm 3.25 93 2625000
6 K38.609.026 Nguyễn Thị Thanh Hương 3.19 79 2100000
7 K38.609.094 Trịnh Đức 3.19 73 2100000
8 K38.609.018 Nguyễn Thị Kim Hoàng 3.16 80 2100000
9 K38.609.064 Nguyễn Thị Tường Vy 3.16 78 2100000
10 K38.609.097 Bùi Thị Thùy Linh 3.13 74 2100000
11 K38.609.005 Nguyễn Trí Bảo Cường 3.09 83 2100000
12 K38.609.059 Hồ Hoàng Ngọc Trâm 3.09 80 2100000
13 K38.609.133 Lê Huyền Trang 3.09 78 2100000
14 K38.609.140 Đinh Thị Thanh Vân 3.06 78 2100000
15 K38.609.082 Hoàng Hồng Hảo 3.03 81 2100000
16 K38.611.074 Dương Thủy Nguyên 3.44 82 2625000
17 K38.611.086 Giang Thị Bích Phượng 3.31 83 2625000
18 K38.611.062 Nguyễn Thị Thùy Linh 3.25 88 2625000
19 K38.611.085 Trần Thị Nguyên Phương 3.22 80 2625000
20 K38.611.109 Mai Thị Hoài Thư 3.22 80 2625000
21 K38.611.012 Văn Thị Mỹ Duyên 3.16 80 2100000
22 K38.611.061 Nguyễn Hồng Linh 3.16 80 2100000
23 K38.611.069 Lê Thị Hồng Ngọc 3 95 2100000
24 K38.611.004 Nguyễn Đan Anh 2.94 78 2100000
25 K38.611.021 Thiều Thị Hân 2.91 79 2100000
26 K38.611.066 Đào Thị Mi 2.91 80 2100000
27 K38.611.076 Ngô Vương Yến Nhi 2.91 94 2100000
28 K38.611.129 Nguyễn Ngọc Tường Vi 2.88 76 2100000
29 K38.611.051 Lê Thị Thu Hương 2.84 80 2100000
30 K38.611.058 Mai Thị Lài 2.84 79 2100000
31 K38.611.072 Võ Thị Bảo Ngọc 2.81 82 2100000