Danh sách SV K 38 Khoa Tiếng Anh nhận há»c bổng HK I năm há»c 2012 - 2013 Print
Tuesday, 28 May 2013 03:41
STT MSSV Há» Lót Tên DTBHT DRL Loại HB Số Tiá»n HB STK
1 K38.701.012 Äoàn Thiện Duyên 3.55 81 2625000
2 K38.701.055 Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Linh 3.55 83 2625000
3 K38.701.126 Huỳnh Anh Thư 3.53 84 2625000
4 K38.701.091 Nguyá»…n Ngá»c Thanh PhÆ°Æ¡ng 3.48 81 2625000
5 K38.701.057 Äá»— Thị Khánh Linh 3.43 82 2625000
6 K38.701.101 Hoàng Äinh Thiên PhÆ°á»›c 3.43 83 2625000
7 K38.701.115 Nguyễn Kim Thảo 3.43 80 2625000
8 K38.701.132 Dương Thị Hương Trang 3.4 83 2625000
9 K38.701.033 Nguyễn Phạm Tuấn Hòa 3.35 94 2625000
10 K38.701.041 Trần Ngá»c Quỳnh HÆ°Æ¡ng 3.35 90 2625000
11 K38.701.043 Äá»— Nguyá»…n Äăng Khoa 3.35 82 2625000
12 K38.701.083 Nguyễn Tuyết Nhi 3.35 82 2625000
13 K38.701.099 Lê Thị Thúy Phượng 3.35 80 2625000
14 K38.701.145 Nguyễn Lan Uyên 3.33 83 2625000
15 K38.701.025 Nguyá»…n Huỳnh Ngá»c Hà 3.3 93 2625000
16 K38.701.040 Nguyễn Mai Diệu Huyên 3.3 92 2625000
17 K38.701.111 Lê Ngá»c Kim Thanh 3.28 82 2625000
18 K38.751.089 Phan Phạm Kỳ Phong 3.14 91 2100000
19 K38.751.007 Nguyễn Quỳnh Anh 3.1 76 2100000
20 K38.751.084 Trương Hải Huỳnh Như 3.1 81 2100000
21 K38.751.048 Ngô Bình Anh Khoa 3.07 88 2100000
22 K38.751.132 Nguyễn Thị Thùy Trang 3.07 96 2100000
23 K38.751.138 Phan Trần Hồng Trâm 3.03 88 2100000
24 K38.751.120 Nguyễn Duy Bảo Thy 3.02 75 2100000
25 K38.751.037 Tống Lê Ngân Hà 2.98 84 2100000
26 K38.751.107 Bùi Ngá»c Thạch 2.98 80 2100000
27 K38.751.013 Lê Thị Kim Cúc 2.95 82 2100000
28 K38.751.032 Võ Phạm Thái Hằng 2.95 80 2100000
29 K38.751.041 Phan Thị Nhân Hảo 2.95 82 2100000
30 K38.751.076 Nguyễn Mạnh Nhân 2.95 90 2100000
31 K38.751.081 Äoànn Thị Yến Nhi 2.95 80 2100000
32 K38.751.143 Nguyá»…n Thị Ngá»c Trinh 2.95 80 2100000
33 K38.751.052 Äoàn Thị Mỹ Lệ 2.93 86 2100000
34 K38.751.123 TrÆ°Æ¡ng Minh ThÆ° 2.93 75 2100000
35 K38.751.035 Lê Phan Bảo Hạnh 2.9 73 2100000
36 K38.751.140 Hùynh Ngá»c Thảo Trân 2.9 80 2100000
37 K38.751.061 Lê Cao Lực 2.88 90 2100000
38 K38.751.125 Hoàng Thị Xuân Thương 2.88 82 2100000
39 K38.751.131 Phạm Thị Trang 2.88 78 2100000