Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:41 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Loại HB |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K38.701.012 |
Đoàn Thiện |
Duyên |
3.55 |
81 |
|
2625000 |
|
2 |
K38.701.055 |
Nguyễn Phương |
Linh |
3.55 |
83 |
|
2625000 |
|
3 |
K38.701.126 |
Huỳnh Anh |
Thư |
3.53 |
84 |
|
2625000 |
|
4 |
K38.701.091 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Phương |
3.48 |
81 |
|
2625000 |
|
5 |
K38.701.057 |
Đỗ Thị Khánh |
Linh |
3.43 |
82 |
|
2625000 |
|
6 |
K38.701.101 |
Hoàng Đinh Thiên |
Phước |
3.43 |
83 |
|
2625000 |
|
7 |
K38.701.115 |
Nguyễn Kim |
Thảo |
3.43 |
80 |
|
2625000 |
|
8 |
K38.701.132 |
Dương Thị Hương |
Trang |
3.4 |
83 |
|
2625000 |
|
9 |
K38.701.033 |
Nguyễn Phạm Tuấn |
Hòa |
3.35 |
94 |
|
2625000 |
|
10 |
K38.701.041 |
Trần Ngọc Quỳnh |
Hương |
3.35 |
90 |
|
2625000 |
|
11 |
K38.701.043 |
Đỗ Nguyễn Đăng |
Khoa |
3.35 |
82 |
|
2625000 |
|
12 |
K38.701.083 |
Nguyễn Tuyết |
Nhi |
3.35 |
82 |
|
2625000 |
|
13 |
K38.701.099 |
Lê Thị Thúy |
Phượng |
3.35 |
80 |
|
2625000 |
|
14 |
K38.701.145 |
Nguyễn Lan |
Uyên |
3.33 |
83 |
|
2625000 |
|
15 |
K38.701.025 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc |
Hà |
3.3 |
93 |
|
2625000 |
|
16 |
K38.701.040 |
Nguyễn Mai Diệu |
Huyên |
3.3 |
92 |
|
2625000 |
|
17 |
K38.701.111 |
Lê Ngọc Kim |
Thanh |
3.28 |
82 |
|
2625000 |
|
18 |
K38.751.089 |
Phan Phạm Kỳ |
Phong |
3.14 |
91 |
|
2100000 |
|
19 |
K38.751.007 |
Nguyễn Quỳnh |
Anh |
3.1 |
76 |
|
2100000 |
|
20 |
K38.751.084 |
Trương Hải Huỳnh |
Như |
3.1 |
81 |
|
2100000 |
|
21 |
K38.751.048 |
Ngô Bình Anh |
Khoa |
3.07 |
88 |
|
2100000 |
|
22 |
K38.751.132 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
3.07 |
96 |
|
2100000 |
|
23 |
K38.751.138 |
Phan Trần Hồng |
Trâm |
3.03 |
88 |
|
2100000 |
|
24 |
K38.751.120 |
Nguyễn Duy Bảo |
Thy |
3.02 |
75 |
|
2100000 |
|
25 |
K38.751.037 |
Tống Lê Ngân |
Hà |
2.98 |
84 |
|
2100000 |
|
26 |
K38.751.107 |
Bùi Ngọc |
Thạch |
2.98 |
80 |
|
2100000 |
|
27 |
K38.751.013 |
Lê Thị Kim |
Cúc |
2.95 |
82 |
|
2100000 |
|
28 |
K38.751.032 |
Võ Phạm Thái |
Hằng |
2.95 |
80 |
|
2100000 |
|
29 |
K38.751.041 |
Phan Thị Nhân |
Hảo |
2.95 |
82 |
|
2100000 |
|
30 |
K38.751.076 |
Nguyễn Mạnh |
Nhân |
2.95 |
90 |
|
2100000 |
|
31 |
K38.751.081 |
Đoànn Thị Yến |
Nhi |
2.95 |
80 |
|
2100000 |
|
32 |
K38.751.143 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trinh |
2.95 |
80 |
|
2100000 |
|
33 |
K38.751.052 |
Đoàn Thị Mỹ |
Lệ |
2.93 |
86 |
|
2100000 |
|
34 |
K38.751.123 |
Trương Minh |
Thư |
2.93 |
75 |
|
2100000 |
|
35 |
K38.751.035 |
Lê Phan Bảo |
Hạnh |
2.9 |
73 |
|
2100000 |
|
36 |
K38.751.140 |
Hùynh Ngọc Thảo |
Trân |
2.9 |
80 |
|
2100000 |
|
37 |
K38.751.061 |
Lê Cao |
Lực |
2.88 |
90 |
|
2100000 |
|
38 |
K38.751.125 |
Hoàng Thị Xuân |
Thương |
2.88 |
82 |
|
2100000 |
|
39 |
K38.751.131 |
Phạm Thị |
Trang |
2.88 |
78 |
|
2100000 |
|
|