Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:44 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K38.704.013 |
Lưu Kết |
Vấn |
3.24 |
83 |
2625000 |
|
2 |
K38.704.009 |
Giang Thể |
Quân |
2.97 |
75 |
2100000 |
|
3 |
K38.754.030 |
Hứa Hoàn |
Nghi |
3.45 |
81 |
2625000 |
|
4 |
K38.754.096 |
Nguyễn Thúy |
Linh |
3.47 |
76 |
2100000 |
|
5 |
K38.754.011 |
Hà Gia |
Hân |
3.25 |
78 |
2100000 |
|
6 |
K38.754.009 |
Thái Thanh |
Duy |
3.15 |
88 |
2100000 |
|
7 |
K38.754.026 |
Huỳnh Thục |
Mẫn |
3.15 |
79 |
2100000 |
|
8 |
K38.754.036 |
Trần Dĩnh |
Oanh |
3.15 |
84 |
2100000 |
|
9 |
K38.754.085 |
Lồ Kim |
Hồng |
3.15 |
80 |
2100000 |
|
10 |
K38.754.187 |
Lâm Thị Kim |
Việt |
3.13 |
85 |
2100000 |
|
11 |
K38.754.192 |
Tạ Mẫn |
Yến |
3.13 |
82 |
2100000 |
|
12 |
K38.754.006 |
Đinh Tiến |
Cường |
3.1 |
90 |
2100000 |
|
13 |
K38.754.118 |
Dư Hoàng |
Ngọc |
3.1 |
82 |
2100000 |
|
14 |
K38.754.160 |
Lưu Xuân |
Thảo |
3.1 |
94 |
2100000 |
|
15 |
K38.754.146 |
Quách Thục |
Quyên |
3.08 |
74 |
2100000 |
|
16 |
K38.754.150 |
Mã Trúc |
Quỳnh |
3.08 |
75 |
2100000 |
|
17 |
K38.754.158 |
Hoàng Ngọc Đan |
Thanh |
3.08 |
74 |
2100000 |
|
18 |
K38.754.032 |
Đặng Lưu Kim |
Ngọc |
3.05 |
79 |
2100000 |
|
19 |
K38.754.170 |
Nguyễn Thị Phương |
Trâm |
3.05 |
85 |
2100000 |
|
20 |
K38.754.025 |
Châu Thiện |
Lưong |
3.03 |
91 |
2100000 |
|
21 |
K38.754.177 |
Phạm Đoàn Phương |
Uyên |
3.03 |
77 |
2100000 |
|
22 |
K38.754.077 |
Đặng Thị Hồng |
Hạnh |
3 |
81 |
2100000 |
|
23 |
K38.754.176 |
Phan Nguyệt |
Tường |
3 |
82 |
2100000 |
|
|