Thứ ba, 28 Tháng 5 2013 03:46 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Loại HB |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K38.901.105 |
Trịnh Hoa Vân |
Phụng |
3.76 |
92 |
|
3150000 |
|
2 |
K38.901.029 |
Trần Thanh |
Dư |
3.65 |
99 |
|
3150000 |
|
3 |
K38.901.109 |
Nguyễn Ngọc Uyên |
Phương |
3.63 |
91 |
|
3150000 |
|
4 |
K38.901.089 |
Huỳnh Thị Kim |
Ngọc |
3.74 |
83 |
|
2625000 |
|
5 |
K38.901.123 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Thảo |
3.65 |
80 |
|
2625000 |
|
6 |
K38.901.078 |
Trương Ngọc |
Linh |
3.53 |
86 |
|
2625000 |
|
7 |
K38.901.086 |
Trần Thanh |
Nga |
3.47 |
84 |
|
2625000 |
|
8 |
K38.901.090 |
Trần Thị Thảo |
Nguyên |
3.47 |
87 |
|
2625000 |
|
9 |
K38.901.044 |
Nguyễn Thị |
Hiển |
3.42 |
85 |
|
2625000 |
|
10 |
K38.901.098 |
Phan Ngọc |
Nhung |
3.42 |
89 |
|
2625000 |
|
11 |
K38.901.012 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
3.37 |
81 |
|
2625000 |
|
12 |
K38.901.052 |
Phạm Thị Kim |
Huệ |
3.35 |
80 |
|
2625000 |
|
13 |
K38.901.072 |
Quan Tố |
Liên |
3.35 |
80 |
|
2625000 |
|
14 |
K38.901.151 |
Phùng Nguyễn Phương |
Trúc |
3.35 |
80 |
|
2625000 |
|
15 |
K38.901.114 |
Nguyễn Lê Thảo |
Quỳnh |
3.29 |
98 |
|
2625000 |
|
16 |
K38.901.040 |
Nguyễn Thị |
Hải |
3.29 |
83 |
|
2625000 |
|
|