Khoa thông báo danh sách SV khóa 37 hệ chính quy nhận học bổng học kỳ 1 năm học 2011-2012. Mọi ý kiến, thắc mắc liên hệ phòng CCCT-HSSV B006 (gặp cô Huệ). Lớp trưởng tập hợp số tài khoản, ngân hàng, chi nhánh của các bạn được nhận học bổng (lưu ý danh sách có điều chỉnh so với thông báo trước) và gửi lại cho VPK Giáo dục Tiểu học (qua cô Như Hằng) đồng thời mail theo địa chỉ:
Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
trước ngày 27/8/2012.
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DTBRL |
Định Mức HB |
Số Tiền HB |
1 |
K37.901.002 |
Huỳnh Thị Bình |
An |
2.94 |
90 |
240000 |
1200000 |
2 |
K37.901.004 |
Phạm Thị Lan |
Anh |
3.06 |
83 |
240000 |
1200000 |
3 |
K37.901.005 |
Lê Hồng |
Anh |
3.12 |
83 |
240000 |
1200000 |
4 |
K37.901.006 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Anh |
3.12 |
83 |
240000 |
1200000 |
5 |
K37.901.007 |
Cao Thị Ngọc |
Anh |
3.06 |
81 |
240000 |
1200000 |
6 |
K37.901.010 |
Đào Thị Ngọc |
Ánh |
2.94 |
82 |
240000 |
1200000 |
7 |
K37.901.013 |
Lê Thị Ngọc |
Cẩn |
2.97 |
83 |
240000 |
1200000 |
8 |
K37.901.019 |
Thập Nữ Thanh |
Dậu |
3.18 |
83 |
240000 |
1200000 |
9 |
K37.901.033 |
Hồ Lâm Bảo |
Hà |
3.09 |
83 |
240000 |
1200000 |
10 |
K37.901.042 |
Lưu Thị Thu |
Hồng |
2.91 |
83 |
240000 |
1200000 |
11 |
K37.901.044 |
Huỳnh Lê Thị Ngọc |
Huyền |
2.94 |
83 |
240000 |
1200000 |
12 |
K37.901.050 |
Lê Thị Ngọc |
Kiều |
3.06 |
83 |
240000 |
1200000 |
13 |
K37.901.055 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
3.32 |
89 |
300000 |
1500000 |
14 |
K37.901.057 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
2.97 |
84 |
240000 |
1200000 |
15 |
K37.901.060 |
Trần Thị Trúc |
Linh |
3.15 |
89 |
240000 |
1200000 |
16 |
K37.901.062 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
2.91 |
90 |
240000 |
1200000 |
17 |
K37.901.081 |
Phạm Thảo |
Nhi |
2.94 |
74 |
240000 |
1200000 |
18 |
K37.901.083 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
3 |
84 |
240000 |
1200000 |
19 |
K37.901.084 |
Hùynh Thị Hồng |
Nhung |
2.91 |
95 |
240000 |
1200000 |
20 |
K37.901.097 |
Nguyễn Như |
Quỳnh |
3.03 |
84 |
240000 |
1200000 |
21 |
K37.901.099 |
Hồ Thanh |
Quỳnh |
3.03 |
81 |
240000 |
1200000 |
22 |
K37.901.100 |
Trương Nguyễn Như |
Quỳnh |
3.21 |
94 |
300000 |
1500000 |
23 |
K37.901.103 |
Hoàng Thảo |
Sương |
2.97 |
91 |
240000 |
1200000 |
24 |
K37.901.115 |
Nguyễn Thị Quý |
Thảo |
2.91 |
82 |
240000 |
1200000 |
25 |
K37.901.124 |
Bạch Thị Thanh |
Thúy |
2.97 |
84 |
240000 |
1200000 |
26 |
K37.901.125 |
Phan Thị Ngọc |
Thúy |
3.09 |
82 |
240000 |
1200000 |
27 |
K37.901.130 |
Nguyễn Huy Thiên |
Thơ |
2.97 |
90 |
240000 |
1200000 |
28 |
K37.901.133 |
Đỗ Ngọc Anh |
Thư |
3.18 |
88 |
240000 |
1200000 |
29 |
K37.901.145 |
Nguyễn Lê Thanh |
Trúc |
2.94 |
80 |
240000 |
1200000 |
30 |
K37.901.150 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
3.21 |
90 |
300000 |
1500000 |
31 |
K37.901.151 |
Phùng Thị |
Tú |
3.03 |
85 |
240000 |
1200000 |
32 |
K37.901.163 |
Nguyễn Hải |
Yến |
3.03 |
85 |
240000 |
1200000 |
33 |
K37.901.167 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
3 |
87 |
240000 |
1200000 |
|