Danh sách SV nhận học bổng học kỳ 1 năm học 2011-2012 của khóa 37 In

Khoa thông báo danh sách SV khóa 37 hệ chính quy nhận học bổng học kỳ 1 năm học 2011-2012 để các bạn dò. Mọi ý kiến, thắc mắc liên hệ phòng CCCT-HSSV B006 (gặp cô Huệ). Những sinh viên trong danh sách nhận học bổng gửi số tài khoản, ngân hàng, chi nhánh cho lớp trưởng để lớp trưởng tập hợp và gửi lại VPK Giáo dục Tiểu học (gặp cô Như Hằng) trước ngày 25/6/2012.

 


_

STT MSSV Mã Lớp Họ Lót Tên DTBHT ĐRL Mức HB Số Tiền HB
1 K37.901.002 K37_GDTH_A Huỳnh Thị Bình An 2.94 90 240000 1200000
2 K37.901.004 K37_GDTH_A Phạm Thị Lan Anh 3.06 83 240000 1200000
3 K37.901.005 K37_GDTH_A Lê Hồng Anh 3.12 83 240000 1200000
4 K37.901.006 K37_GDTH_A Huỳnh Thị Tuyết Anh 3.12 83 240000 1200000
5 K37.901.007 K37_GDTH_A Cao Thị Ngọc Anh 3.06 81 240000 1200000
6 K37.901.010 K37_GDTH_A Đào Thị Ngọc Ánh 2.94 82 240000 1200000
7 K37.901.013 K37_GDTH_A Lê Thị Ngọc Cẩn 2.97 83 240000 1200000
8 K37.901.019 K37_GDTH_A Thập Nữ Thanh Dậu 3.18 83 240000 1200000
9 K37.901.033 K37_GDTH_A Hồ Lâm Bảo 3.09 83 240000 1200000
10 K37.901.042 K37_GDTH_A Lưu Thị Thu Hồng 2.91 83 240000 1200000
11 K37.901.044 K37_GDTH_A Huỳnh Lê Thị Ngọc Huyền 2.94 83 240000 1200000
12 K37.901.050 K37_GDTH_A Lê Thị Ngọc Kiều 3.06 83 240000 1200000
13 K37.901.055 K37_GDTH_A Phạm Thị Ngọc Lan 3.32 89 300000 1500000
14 K37.901.057 K37_GDTH_B Lê Thị Mỹ Lệ 2.97 84 240000 1200000
15 K37.901.060 K37_GDTH_B Trần Thị Trúc Linh 3.15 89 240000 1200000
16 K37.901.062 K37_GDTH_B Nguyễn Thị Ngọc Linh 2.91 90 240000 1200000
17 K37.901.081 K37_GDTH_B Phạm Thảo Nhi 2.94 74 240000 1200000
18 K37.901.083 K37_GDTH_B Trần Thị Cẩm Nhung 3 84 240000 1200000
19 K37.901.084 K37_GDTH_B Hùynh Thị Hồng Nhung 2.91 95 240000 1200000
20 K37.901.097 K37_GDTH_B Nguyễn Như Quỳnh 3.03 84 240000 1200000
21 K37.901.099 K37_GDTH_B Hồ Thanh Quỳnh 3.03 81 240000 1200000
22 K37.901.100 K37_GDTH_B Trương Nguyễn Như Quỳnh 3.21 94 300000 1500000
23 K37.901.103 K37_GDTH_B Hoàng Thảo Sương 2.97 91 240000 1200000
24 K37.901.125 K37_GDTH_C Phan Thị Ngọc Thúy 3.09 82 240000 1200000
25 K37.901.127 K37_GDTH_C Nguyễn Thị Thanh Thủy 2.88 86 240000 1200000
26 K37.901.129 K37_GDTH_C Lâm Anh Thơ 2.88 85 240000 1200000
27 K37.901.130 K37_GDTH_C Nguyễn Huy Thiên Thơ 2.97 90 240000 1200000
28 K37.901.133 K37_GDTH_C Đỗ Ngọc Anh Thư 3.18 88 240000 1200000
29 K37.901.145 K37_GDTH_C Nguyễn Lê Thanh Trúc 2.94 80 240000 1200000
30 K37.901.150 K37_GDTH_C Nguyễn Thị Ánh Tuyết 3.21 90 300000 1500000
31 K37.901.151 K37_GDTH_C Phùng Thị 3.03 85 240000 1200000
32 K37.901.163 K37_GDTH_C Nguyễn Hải Yến 3.03 85 240000 1200000
33 K37.901.167 K37_GDTH_C Nguyễn Thị Kim Phụng 3 87 240000 1200000