Thanh toán công tác thi NCQ In

Ngày 08 tháng 4 năm 2013, Khoa Giáo dục Tiểu học đã chuyển Phòng Kế hoạch - Tài chính đề nghị thanh toán kinh phí tổ chức thi các lớp ngoài chính quy (lần 1, lần 2) diễn ra trước 05/4/2013. Dự kiến, thù lao các khoản Ra đề, Duyệt đề, Chấm bài, Công tác thư ký, nhân đề sẽ được chuyển khoản sau 10/4/2013. Quý Thầy Cô vui lòng theo dõi thông tin chuyển khoản từ ngân hàng, hệ thống không cho phép nhập ghi chú về nội dung chuyển khoản. Thù lao chi tiết có thể xem tại bảng thông tin Phòng Giảng viên, A310. Quý Thầy Cô ngoài Khoa có thể gửi email đến GV. Trần Đức Thuận nếu cần thông tin chi tiết hơn.

KINH PHÍ THI LẦN 2 (Giai đoạn 29/12/2012 - 31/3/2013): có các GV

  1. Chung Vĩnh Cao
  2. Đỗ Thị Nga
  3. Hoàng Thị Tuyết
  4. Hoàng Trường Giang
  5. Lê Thị Thanh Chung
  6. Ngô Bá Khiêm
  7. Ngô Quang Dũng
  8. Nguyễn Lương Hải Như
  9. Nguyễn Thị Hà Thanh
  10. Nguyễn Thị Ly Kha
  11. Nguyễn Thị Thu Thủy
  12. Phan Thị Hằng
  13. Trần Đức Thuận
  14. Trần Hoàng
  15. Vũ Thị Ân
  16. Đinh Tiến Toàn
  17. Nguyễn Thị Như Hằng
  18. Trần Thanh Dũng

 

KINH PHÍ RA ĐỀ - CHẤM BÀI LẦN 1 (theo các phiếu thanh toán giai đoạn 01/11/2012 - 05/4/2013):

STT Mã phiếu Lớp Giảng viên Môn
1 5300608 Củ Chi K5 Lê Đức Sơn NLCB Mác-Lênin HP1
2 5300609 Bình Chánh 2 Nguyễn Thị Thu Thủy Văn học đại cương
3 5300609 Bình Chánh 2 Vũ Thị Ân Cơ sở Ngôn ngữ học
4 5300610 Bách Việt 4 Nguyễn Minh Giang Sinh đại cương
5 5300610 Bách Việt 4 Nguyễn Thị Hà Thanh Tập hợp - Logic
6 5300611 VB2 K3 Trần Hoàng Toán cơ sở [VB2K3.1]
7 5300611 VB2 K3 Trần Hoàng Toán cơ sở [VB2K3.2]
8 5300611 VB2 K3 Trần Thị Thu Mai Tâm lý học (ĐC-TH) [K3.2]
9 5300611 VB2 K3 Nguyễn Minh Giang Sinh lý trẻ [3.2]
10 5300612 Hóc Môn 5 Nguyễn Thị Hà Thanh Tập hợp - Lôgic (HM5.1)
11 5300612 Hóc Môn 5 Nguyễn Thị Hà Thanh Tập hợp - Lôgic (HM5.2)
12 5300612 Hóc Môn 5 Hoàng Dũng Cơ sở Ngôn ngữ học [HM5.1]
13 5300612 Hóc Môn 5 Lê Thị Thanh Chung Giáo dục học đại cương [HM5.2]
14 5300612 Hóc Môn 5 Hoàng Dũng Cơ sở Ngôn ngữ học [HM5.2]
15 5300612 Hóc Môn 5 Chung Vĩnh Cao Tâm lý học đại cương [HM5.1]
16 5300612 Hóc Môn 5 Trần Như Cương ĐLCM Đảng CSVN [HM5.2]
17 5300612 Hóc Môn 5 Phí Văn Thức ĐLCM Đảng CSVN [HM5.1]
18 5300612 Hóc Môn 5 Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu Tâm lý học đại cương [HM5.2]
19 5300612 Hóc Môn 5 Trần Hoàng Cấu trúc đại số [5.2]
20 5300612 Hóc Môn 5 Trần Hoàng Cấu trúc đại số [5.1]
21 5300613 Bình Dương 6 Phan Trường Linh Số học
22 5300613 Bình Dương 6 Lê Thị Kim Khánh Ngoại ngữ 1
23 5300614 Quận 9 K5 Trần Văn Châu Cơ sở văn hoá Việt Nam
24 5300614 Quận 9 K5 Nguyễn Trung Tính ĐLCM Đảng CSVN
25 5300614 Quận 9 K5 Vũ Thị Sai Giáo dục học đại cương
26 5300614 Quận 9 K5 Tống Khánh Ngọc Ngoại ngữ 1
27 5300614 Quận 9 K5 Hồ Thị Phượng Ngoại ngữ 2
28 5300615 Quận 5 K7 Nguyễn Thị Bích Liên Ngoại ngữ 2
29 5300615 Quận 5 K7 Nguyễn Thái Sơn Hình học
30 5300615 Quận 5 K7 Tống Xuân Tám Chương trình cơ bản về dạy học Intel
31 5300615 Quận 5 K7 Nguyễn Thị Ly Kha Ngữ pháp tiếng Việt
32 5300615 Quận 5 K7 Đỗ Thị Nga LLDH Tự nhiên - Xã hội
33 5300616 Quận 5 K6 Trần Thanh Dũng LLDH Thể chất
34 5300616 Quận 5 K6 Trần Hoàng Số học
35 5300616 Quận 5 K6 Vũ Thị Ân Từ vựng tiếng Việt
36 5300616 Quận 5 K6 Đỗ Thị Nga LLDH Tự nhiên - Xã hội
37 5300616 Quận 5 K6 Phan Trường Linh Đại số sơ cấp
38 5300616 Quận 5 K6 Nguyễn Thị Ly Kha Ngữ pháp tiếng Việt
39 5300617 Quận 5 K8 Đỗ Thị Bích Trâm Ngoại ngữ 2 (Q5K8B)
40 5300617 Quận 5 K8 Nguyễn Thị Bích Liên Ngoại ngữ 2 (Q5K8A)
41 5300617 Quận 5 K8 Nguyễn Trung Tính ĐLCM Đảng CSVN
42 5300617 Quận 5 K8 Nguyễn Thị Thu Thủy Lý luận Văn học - Mỹ học
43 5300617 Quận 5 K8 Nguyễn Minh Giang Sinh lý trẻ
44 5300617 Quận 5 K8 Võ Thị Bích Hạnh Giáo dục học đại cương
45 5300617 Quận 5 K8 Trần Tuấn Nam Tập hợp - Logic
46 5300617 Quận 5 K8 Nguyễn Thị Thu Thủy Văn học Việt Nam đại cương
47 5300618 Thủ Đức K6 Ngô Bá Khiêm ĐLCM Đảng CSVN
48 5300618 Thủ Đức K6 Nguyễn Minh Giang Sinh lý trẻ
49 5300618 Thủ Đức K6 Nguyễn Thị Hà Thanh Tập hợp - Logic
50 5300618 Thủ Đức K6 Nguyễn Thị Ly Kha Tiếng Việt thực hành
51 5300618 Thủ Đức K6 Cao Bá Hoàng Ngoại ngữ 2
52 5300618 Thủ Đức K6 Cao Bá Hoàng Ngoại ngữ 1
53 5300618 Thủ Đức K6 Lê Văn Trung Ngữ âm tiếng Việt
54 5300619 Củ Chi 4 Phan Thị Hằng Hình học
55 5300619 Củ Chi 4 Phan Trường Linh Số học
56 5300619 Củ Chi 4 Nguyễn Lương Hải Như Chuyên đề Ngữ văn 1
57 5300620 VB2 K2 Trần Hoàng Chuyên đề Toán 1
58 5300620 VB2 K2 Nguyễn Minh Giang Sinh lý trẻ [3.1]
59 5300620 VB2 K2 Lê Ngọc Tường Khanh Chuyên đề Kiểm tra đánh giá
60 5300620 VB2 K2 Trương Thị Thu Vân Chuyên đề Ngữ văn 2
61 5300621 Bình Dương 5 Ngô Quang Dũng Âm nhạc & PPDH Âm nhạc ở TH
62 5300621 Bình Dương 5 Trương Văn Ân Quản lí hành chính nhà nước & QLGD
63 5300621 Bình Dương 5 Trương Thị Thủy Tiên Chương trình cơ bản về dạy học Intel
64 5300622 Bình Dương 4 Đinh Công Chủ Chuyên đề Toán 2
65 5300623 Daklak 3 Cao Bá Hoàng Ngoại ngữ 1
66 5300624 Quận 12 K4 Đinh Công Chủ Đại số sơ cấp
67 5300624 Quận 12 K4 Lê Thị Hồng Hương Ngoại ngữ 4
68 5300624 Quận 12 K4 Hoàng Thị Tuyết Phương pháp NCKH giáo dục
69 5300624 Quận 12 K4 Phạm Văn Hiến Thủ công - Kỹ thuật và LLDH TC-KT
70 5300624 Quận 12 K4 Võ Thị Nguyên Mỹ thuật và PPDH MT
71 5300624 Quận 12 K4 Đỗ Thị Nga LLDH Tự nhiên - Xã hội
72 5300625 Bách Việt 3 Nguyễn Thị Nguyên An Thủ công - kỹ thuật và PPDH Thủ công
73 5300625 Bách Việt 3 Lê Thị Thanh Chung LLDH Đạo đức
74 5300625 Bách Việt 3 Hoàng Thị Tuyết LLDH Tiếng Việt 1
75 5300625 Bách Việt 3 Vũ Thị Ân Ngữ âm tiếng Việt
76 5300625 Bách Việt 3 Phan Thị Hằng Hình học
77 5300625 Bách Việt 3 Đinh Công Chủ Đại số sơ cấp
78 5300625 Bách Việt 3 Ngô Quang Dũng Âm nhạc và PPDH Âm nhạc
79 5300625 Bách Việt 3 Lê Văn Trung Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt
80 5300625 Bách Việt 3 Lê Thị Hồng Hương ** Tiếng Anh 3
81 5300625 Bách Việt 3 Vũ Ngọc Thúy ** Tiếng Anh 4
82 5300626 Gò Vấp 4 Nguyễn Thái Sơn Hình học
83 5300626 Gò Vấp 4 Lê Văn Trung Từ vựng tiếng Việt - ngữ nghĩa tiến
84 5300626 Gò Vấp 4 Nguyễn Thị Thu Thủy Văn học Việt Nam đại cương
85 5300626 Gò Vấp 4 Lê Thị Kim Khánh Ngoại ngữ 4
86 5300626 Gò Vấp 4 Lê Ngọc Tường Khanh Tổ chức HĐGD ngoài giờ
87 5300627 Quận 9 K4 Hoàng Thị Tuyết Phương pháp nghiên cứu khoa học
88 5300627 Quận 9 K4 Lê Văn Trung Từ vựng tiếng Việt
89 5300627 Quận 9 K4 Trần Hữu Quang Mỹ thuật và PPDH MT
90 5300627 Quận 9 K4 Nguyễn Thị Thu Thủy Phân tích tác phẩm văn học ở TH
91 5300627 Quận 9 K4 Trần Đức Thuận LLDH Toán 1
92 5300628 Bách Việt 2 Đỗ Thị Nga LLDH Tự nhiên - Xã hội
93 5300628 Bách Việt 2 Nguyễn Thị Ly Kha Ngữ pháp tiếng Việt
94 5300628 Bách Việt 2 Hoàng Trường Giang Văn học Thiếu nhi
95 5300628 Bách Việt 2 Lê Ngọc Tường Khanh Tổ chức HĐGD ngoài giờ
96 5300628 Bách Việt 2 Lê Thị Thanh Chung LLDH Đạo đức
97 5300628 Bách Việt 2 Trần Đức Thuận LLDH Toán 1
98 5300629 Thủ Đức K5 Lê Thanh Hà LLDH Đạo đức
99 5300629 Thủ Đức K5 Nguyễn Thị Nguyên An Thủ công - Kỹ thuật và LLDH TC-KT
100 5300629 Thủ Đức K5 Trương Thị Thu Vân LLDH Tiếng Việt 2
101 5300629 Thủ Đức K5 Cao Bá Hoàng Ngoại ngữ 4
102 5300629 Thủ Đức K5 Hoàng Trường Giang Văn học Thiếu nhi
103 5300629 Thủ Đức K5 Cao Bá Hoàng Ngoại ngữ 2
104 5300629 Thủ Đức K5 Cao Bá Hoàng Ngoại ngữ 3
105 5300630 Củ Chi K3 Nguyễn Lương Hải Như Phong cách học tiếng Việt
106 5300630 Củ Chi K3 Ngô Quang Dũng Âm nhạc và LLDH Âm nhạc
107 5300630 Củ Chi K3 Trần Hữu Quang Mỹ thuật và PPDH MT
108 5300630 Củ Chi K3 Trần Đức Thuận Hình học
109 5300631 Bách Việt 1 Hoàng Trường Giang Văn học Thiếu nhi
110 5300631 Bách Việt 1 Trần Đức Thuận LLDH Toán 1
111 5300631 Bách Việt 1 Lê Thanh Hà LLDH Đạo đức
112 5300631 Bách Việt 1 Nguyễn Minh Giang Chuyên đề nâng cao 1
113 5300631 Bách Việt 1 Hoàng Thị Tuyết LLDH Tiếng Việt 2
114 5300631 Bách Việt 1 Phan Thị Hằng LLDH Toán 2
115 5300632 Quận 5 K5 Phí Văn Thức Lịch sử Đảng
116 5300632 Quận 5 K5 Hoàng Thị Tuyết LLDH Tiếng Việt 1
117 5300632 Quận 5 K5 Hoàng Thị Tuyết Đánh giá KQ học tập ở trường TH
118 5300632 Quận 5 K5 Nguyễn Thị Nguyên An Thủ công - Kỹ thuật và LLDH TC-KT
119 5300632 Quận 5 K5 Trần Hoàng Chuyên đề nâng cao 2
120 5300632 Quận 5 K5 Hoàng Dũng Chuyên đề nâng cao 1
121 5300632 Quận 5 K5 Trần Tuấn Nam Chuyên đề nâng cao 3
122 5300589 Thủ Đức K4 Nguyễn Thị Nguyên An TCKT và PPDH TCKT [TD4.2]
123 5300589 Thủ Đức K4 Hoàng Thị Tuyết Chuyên đề nâng cao 7 [TĐ4.1]
124 5300589 Thủ Đức K4 Trần Tuấn Nam Chuyên đề nâng cao 6 [TĐ4.1]
125 5300589 Thủ Đức K4 Vũ Thị Ân Chuyên đề nâng cao 8 [TD4.1]
126 5300589 Thủ Đức K4 Vũ Thị Ân Chuyên đề nâng cao 6 [TD4.2]
127 5300589 Thủ Đức K4 Đỗ Thị Nga Chuyên đề nâng cao 7 [TD4.2]
128 5300589 Thủ Đức K4 Nguyễn Thị Ly Kha Chuyên đề nâng cao 8 [TD4.2]