Thứ ba, 19 Tháng 4 2011 02:38 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Hóc Môn khóa 4
STT |
Mã số SV |
Họ |
tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
295 |
Đoàn Thị Thùy |
Anh |
7 |
|
2 |
296 |
Tạ Thị Mỹ |
Anh |
7 |
|
3 |
300 |
Võ Huỳnh Hữu |
Danh |
8 |
|
4 |
301 |
Võ Hồng |
Diễm |
6 |
|
5 |
302 |
Lê Thị Hạnh |
Dung |
5 |
|
6 |
303 |
Nguyễn Thị Công |
Dung |
6 |
|
7 |
304 |
Huỳnh Quốc |
Dũng |
4 |
|
8 |
305 |
Trần Thị |
Duyên |
8 |
|
9 |
306 |
Trần Thị Mỹ |
Duyên |
10 |
|
10 |
307 |
Phan Trần Đăng |
Đại |
8 |
|
11 |
308 |
Nguyễn Thị Hồng |
Điệp |
7 |
|
12 |
309 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Điệp |
4 |
|
13 |
310 |
Nguyễn Thu |
Giang |
8 |
|
14 |
311 |
Nguyễn Thị Ngân |
Giang |
5 |
|
15 |
312 |
Lê Danh |
Giáp |
7 |
|
16 |
313 |
Cao Trang Minh |
Hằng |
6 |
|
17 |
315 |
Võ Thị Thu |
Hằng |
7 |
|
18 |
316 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
5 |
|
19 |
317 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
7 |
|
20 |
318 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
6 |
|
21 |
319 |
Võ Thị Ngọc |
Hà |
7 |
|
22 |
320 |
Đặng Thị |
Hà |
7 |
|
23 |
321 |
Đào Thị Thu |
Hà |
6 |
|
24 |
322 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
4 |
|
25 |
323 |
Trần Thị Ngọc |
Hà |
5 |
|
26 |
324 |
Nguyễn Thị |
Hài |
8 |
|
27 |
325 |
Lê Đức |
Hiền |
7 |
|
28 |
326 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
5 |
|
29 |
327 |
Trần Thị |
Hiệp |
5 |
|
30 |
330 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hoa |
0 |
Cấm thi |
31 |
331 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoa |
6 |
|
32 |
333 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
6 |
|
33 |
334 |
Nguyễn Thị Kim |
Hồng |
7 |
|
34 |
336 |
Nguyễn Thị |
Hoàng |
0 |
Cấm thi |
35 |
337 |
Thạch Mỹ |
Hòa |
6 |
|
36 |
338 |
Hoàng Thị |
Hương |
8 |
|
37 |
339 |
Phạm Thị Kim |
Hương |
5 |
|
38 |
340 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
7 |
|
39 |
341 |
Phạm Đăng |
Khoa |
5 |
|
40 |
344 |
Nguyễn Thị |
Lan |
6 |
|
41 |
345 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
5 |
|
42 |
346 |
Thân Thị |
Liên |
5 |
|
43 |
351 |
Trần Ánh |
Loan |
5 |
|
44 |
352 |
Trần Thị Hồng |
Loan |
5 |
|
45 |
353 |
Vũ Dương Thúy |
Loan |
6 |
|
46 |
356 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Mai |
5 |
|
47 |
358 |
Trương Thị Thanh |
Mộng |
6 |
|
48 |
362 |
Nguyễn Thị Thu |
Nga |
7 |
|
49 |
364 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
6 |
|
50 |
367 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
5 |
|
51 |
368 |
Trần Thị |
Nhân |
6 |
|
52 |
369 |
Trần Thái Thanh |
Nhàn |
8 |
|
53 |
370 |
Trần Thị |
Nhí |
5 |
|
54 |
371 |
Lê Tuyết |
Nhung |
8 |
|
55 |
372 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
5 |
|
56 |
374 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
6 |
|
57 |
377 |
Huỳnh Kim |
Oanh |
0 |
Cấm thi |
58 |
381 |
Nguyễn Thị Bích |
Phương |
6 |
|
59 |
384 |
Nguyễn Hồng |
Phúc |
9 |
|
60 |
385 |
Nguyễn Trung |
Quí |
5 |
|
61 |
386 |
Đoàn Gia Phương |
Quỳnh |
6 |
|
62 |
387 |
Lữ Ngọc |
Quỳnh |
6 |
|
63 |
388 |
Nguyễn Thị Kim |
Sa |
5 |
|
64 |
389 |
Hoàng Thị |
Sang |
6 |
|
65 |
390 |
Dương Thị |
Sim |
8 |
|
66 |
392 |
Nguyễn Trịnh Hoài |
Tâm |
6 |
|
67 |
393 |
Võ Minh |
Thành |
7 |
|
68 |
394 |
Bùi Thị Thanh |
Thảo |
4 |
|
69 |
395 |
Lê Thanh |
Thảo |
5 |
|
70 |
396 |
Nguyễn Phạm Hiếu |
Thảo |
5 |
|
71 |
397 |
Nguyễn Thị Dự |
Thảo |
6 |
|
72 |
399 |
Vũ Cao Nguyên |
Thảo |
7 |
|
73 |
400 |
Phạm Trần Phương |
Thảo |
8 |
|
74 |
401 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
9 |
|
75 |
403 |
Mai Phương |
Thục |
5 |
|
76 |
404 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
4 |
|
77 |
405 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
7 |
|
78 |
406 |
Phan Thị Thu |
Thủy |
6 |
|
79 |
407 |
Huỳnh Thị Hồng |
Thủy |
7 |
|
80 |
408 |
Nguyễn Thị Kim |
Tiến |
7 |
|
81 |
411 |
Nguyễn Thị Quế |
Trâm |
7 |
|
82 |
412 |
Trần Thị Ái |
Trân |
1 |
|
83 |
413 |
Trần Văn |
Trai |
8 |
|
84 |
414 |
Lê Thị Huyền |
Trang |
5 |
|
85 |
415 |
Nguyễn Đào Bạch Diễm |
Trang |
6 |
|
86 |
416 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
5 |
|
87 |
417 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
5 |
|
88 |
419 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
7 |
|
89 |
420 |
Phạm Thùy |
Trang |
7 |
|
90 |
421 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Trinh |
5 |
|
91 |
422 |
Triệu Thị Tuyết |
Trinh |
6 |
|
92 |
423 |
Lưu Phúc |
Trường |
10 |
|
93 |
424 |
Trương Thanh |
Trúc |
6 |
|
94 |
426 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyền |
4 |
|
95 |
427 |
Lê Thị Thanh |
Tuyền |
5 |
|
96 |
428 |
Phan Thị Ánh |
Tuyết |
8 |
|
97 |
432 |
Tôn Thị Thúy |
Vân |
5 |
|
98 |
433 |
Nguyễn Huỳnh Khánh |
Vân |
6 |
|
99 |
434 |
Nguyễn Thị |
Vân |
6 |
|
100 |
436 |
Nguyễn Thị Phượng |
Vy |
7 |
|
101 |
437 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
9 |
|
102 |
438 |
Hoàng Bạch |
Yến |
0 |
Cấm thi |
103 |
439 |
Lê Ngọc Hoàng |
Yến |
8 |
|
104 |
440 |
Phạm Ngọc Thanh |
Phương |
7 |
|
105 |
441 |
Hòang Kim |
Sơn |
8 |
|
106 |
442 |
Hoàng Văn |
Tuấn |
5 |
|
107 |
443 |
Bành Ngọc |
Tuyền |
8 |
|
108 |
444 |
Hoàng |
Vân |
8 |
|
109 |
445 |
Lê Thị |
Hồng |
6 |
|
110 |
446 |
Nguyễn Thị Minh |
Nguyệt |
6 |
|
111 |
448 |
Nguyễn Ngọc Thùy |
Trâm |
5 |
|
|