Thứ hai, 21 Tháng 1 2013 10:36 |
Điểm giữa kỳ (30%) học phần Hình học, lớp Củ Chi K3.
STT |
Mã số SV |
Họ tên |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
867 |
Huỳnh Thị Thái An |
7 |
Bảy |
2 |
868 |
Bùi Thị Bình An |
7 |
Bảy |
3 |
869 |
Huỳnh Thị Ngọc Ân |
7 |
Bảy |
4 |
870 |
Thái Thị Quế Anh |
8 |
Tám |
5 |
871 |
Đỗ Đặng Thế Anh |
6 |
Sáu |
6 |
872 |
Hồ Ngọc Ánh |
9 |
Chín |
7 |
873 |
Nguyễn Thị Bến |
6 |
Sáu |
8 |
874 |
Đoàn Thanh Bình |
7 |
Bảy |
9 |
875 |
Lê Trung Chánh |
6 |
Sáu |
10 |
876 |
Nguyễn Thị Đẹp |
5 |
Năm |
11 |
877 |
Trương Thị Thu Dung |
7 |
Bảy |
12 |
878 |
Nguyễn Quốc Dũng |
7 |
Bảy |
13 |
879 |
Nguyễn Thị Ngọc Duyên |
7 |
Bảy |
14 |
880 |
Nguyễn Thị Minh Duyên |
7 |
Bảy |
15 |
881 |
Trần Thị Duyên |
7 |
Bảy |
16 |
882 |
Trần Thị Hằng |
7 |
Bảy |
17 |
883 |
Trần Thị Thúy Hằng |
7 |
Bảy |
18 |
884 |
Nguyễn Thị Đình Hạnh |
5 |
Năm |
19 |
886 |
Phan Thanh Hiền |
7 |
Bảy |
20 |
887 |
Nguyễn Thị Ngọc Hiếu |
7 |
Bảy |
21 |
888 |
Lâm Thị Ngọc Hiếu |
8 |
Tám |
22 |
889 |
Mai Thị Phước Hòa |
4 |
Bốn |
23 |
890 |
Nguyễn Thị Ánh Hồng |
7 |
Bảy |
24 |
893 |
Nguyễn Thị Tuyết Hồng |
8 |
Tám |
25 |
894 |
Hồ Linh Huệ |
8 |
Tám |
26 |
895 |
Hồ Thị Thanh Hương |
7 |
Bảy |
27 |
896 |
Trần Ngọc Hy |
7 |
Bảy |
28 |
897 |
Phan Hồ Quốc Khương |
5 |
Năm |
29 |
898 |
Nguyễn Anh Khương |
7 |
Bảy |
30 |
899 |
Nguyễn Thị Phương Kiều |
7 |
Bảy |
31 |
900 |
Trần Thị Oanh Kiều |
8 |
Tám |
32 |
901 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
7 |
Bảy |
33 |
903 |
Phan Thị Thanh Lan |
8 |
Tám |
34 |
905 |
Cao Thị Mỹ Liên |
8 |
Tám |
35 |
906 |
Biện Thị Linh |
6 |
Sáu |
36 |
907 |
Nguyễn Thị Loan |
8 |
Tám |
37 |
908 |
Đào Thị Kim Loan |
5 |
Năm |
38 |
911 |
Nguyễn Thị Ly |
7 |
Bảy |
39 |
912 |
Trần Thị Lý |
7 |
Bảy |
40 |
913 |
Hồ Thị Tuyết Mai |
8 |
Tám |
41 |
914 |
Nguyễn Thị Diễm My |
6 |
Sáu |
42 |
915 |
Dương Hồ Ngọc Mỹ |
CT |
CẤM THI |
43 |
917 |
Trần Thị Thúy Ngân |
4 |
Bốn |
44 |
918 |
Trần Thị Bích Ngân |
8 |
Tám |
45 |
921 |
Võ Thị Tuyết Ngọc |
8 |
Tám |
46 |
922 |
Nguyễn Lê Hồng Ngọc |
3 |
Ba |
47 |
923 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
5 |
Năm |
48 |
925 |
Trần Thu Nguyệt |
8 |
Tám |
49 |
926 |
Nguyễn Huỳnh Yến Nhi |
7 |
Bảy |
50 |
927 |
Phan Hà Yến Nhi |
7 |
Bảy |
51 |
928 |
Nguyễn Thị Nhiền |
6 |
Sáu |
52 |
930 |
Lê Thị Tuyết Nhung |
7 |
Bảy |
53 |
931 |
Trần Thị Tuyết Nhung |
8 |
Tám |
54 |
932 |
Trần Thị Oanh |
7 |
Bảy |
55 |
933 |
Trần Thanh Phong |
7 |
Bảy |
56 |
936 |
Nguyễn Thị Như Phương |
6 |
Sáu |
57 |
938 |
Nguyễn Thị Mỹ Phượng |
5 |
Năm |
58 |
939 |
Mai Trúc Phượng |
7 |
Bảy |
59 |
940 |
Nguyễn Vi Quân |
6 |
Sáu |
60 |
941 |
Huỳnh Phạm Phương Quỳnh |
7 |
Bảy |
61 |
942 |
Trần Mộng Quỳnh |
7 |
Bảy |
62 |
943 |
Phan Thị Sang |
7 |
Bảy |
63 |
945 |
Lê Thị Bé Sáu |
7 |
Bảy |
64 |
946 |
Đỗ Tiến Sĩ |
7 |
Bảy |
65 |
947 |
Bùi Thị Cẩm Tâm |
10 |
Mười |
66 |
948 |
Nguyễn Đặng Ngọc Tâm |
8 |
Tám |
67 |
949 |
Phan Thanh Tâm |
7 |
Bảy |
68 |
951 |
Nguyễn Văn Thạch |
7 |
Bảy |
69 |
952 |
Võ Thị Thanh Thai |
8 |
Tám |
70 |
953 |
Võ Hồng Thanh |
8 |
Tám |
71 |
954 |
Nguyễn Hoàng Thạnh |
5 |
Năm |
72 |
955 |
Nguyễn Thị Thao |
6 |
Sáu |
73 |
956 |
Nguyễn Hồng Thảo |
5 |
Năm |
74 |
957 |
Nguyễn Minh Thiện |
6 |
Sáu |
75 |
958 |
Nguyễn Thị Thi Thơ |
7 |
Bảy |
76 |
959 |
Đào Nguyên Thơ |
8 |
Tám |
77 |
960 |
Nguyễn Thị Hằng Thoa |
8 |
Tám |
78 |
961 |
Trần Ngọc Thư |
3 |
Ba |
79 |
962 |
Dương Hòa Thuận |
9 |
Chín |
80 |
963 |
Nguyễn Ngọc Hoài Thương |
6 |
Sáu |
81 |
964 |
Phạm Thị Diễm Thúy |
8 |
Tám |
82 |
965 |
Cao Thị Diễm Thúy |
7 |
Bảy |
83 |
966 |
Mai Thị Ngọc Thúy |
8 |
Tám |
84 |
967 |
Phạm Văn Toàn |
8 |
Tám |
85 |
968 |
Trần Bích Trâm |
7 |
Bảy |
86 |
969 |
Lê Thị Minh Trâm |
6 |
Sáu |
87 |
970 |
Trần Thị Thùy Trang |
8 |
Tám |
88 |
971 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
6 |
Sáu |
89 |
972 |
Lưu Thị Mai Trinh |
7 |
Bảy |
90 |
973 |
Lê Ngọc Trinh |
8 |
Tám |
91 |
974 |
Lê Tấn Trường |
7 |
Bảy |
92 |
975 |
Đinh Thị Thanh Tuyền |
7 |
Bảy |
93 |
977 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
CT |
CẤM THI |
94 |
979 |
Liêu Thị Vân |
5 |
Năm |
95 |
980 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân |
8 |
Tám |
96 |
981 |
Lê Võ Tường Vân |
7 |
Bảy |
97 |
982 |
Nguyễn Thị Bích Vân |
CT |
CẤM THI |
98 |
983 |
Dương Thị Cẩm Vân |
7 |
Bảy |
99 |
985 |
Đỗ Thị Hoàng Yến |
7 |
Bảy |
100 |
986 |
La Phi Yến |
8 |
Tám |
101 |
|
Nguyễn Thị Kim Thoa |
6 |
Sáu |
|