NCQ: Điểm giữa kỷ (30%) Đại số sơ cấp - Daklak K3 In
Chủ nhật, 22 Tháng 7 2012 23:52

Học phần Đại số sơ cấp lớp Daklak khoá 3:

Không được dự thi, phải học trả nợ:

  1. K37.901.287    Lê Thị Hoài    Chung
  2. K37.901.296    Bạch Công    Đỉnh
  3. K37.901.300    Nguyễn Thị Thùy    Giang
  4. K37.901.303    Đỗ Thị Thu    Hằng
  5. K37.901.317    Trịnh Thị    Hồng
  6. K37.901.347    Nguyễn Thị Hằng    Nga
  7. K37.901.355    H' Thong Thíp    Niê
  8. K37.901.361    Trần Thị Thanh    Phượng
  9. K37.901.362    Lê Thị Hoài    Phương
  10. K37.901.382    Trần Thị    Thơm
  11. K37.901.389    Trần Thị Thu    Thủy
  12. K37.901.393    Phan Thị Hồng    Tính
  13. K37.901.411    Phan Thị Thanh    Xuân
  14. K37.901.414    Nguyễn Thị    Khoa

Điểm giữa kỳ (30%):

STT Mã số SV Họ tên Điểm Ghi chú
1 280 Hà Trung Ấn 7 Bảy
2 281 Trần Thị Tuyết Anh 7 Bảy
3 282 Nguyễn Thị Lan Anh 6 Sáu
4 283 Vũ Thị Vân Anh 6 Sáu
5 284 Hoàng Thị Ánh 6 Sáu
6 285 Lã Thị Bắc 7 Bảy
7 286 Nguyễn Thị Bích 8 Tám
8 287 Lê Thị Hoài Chung CT
9 288 Nguyễn Thị Thùy Cúc 7 Bảy
10 289 Phạm Thị Dung 6 Sáu
11 290 Nguyễn Thị Kim Dung 6 Sáu
12 291 Trần Thị Tiên Dung 6 Sáu
13 292 Ngô Xuân Dũng 10 Mười
14 293 Trần Thị Duy 6 Sáu
15 294 Trần Thị Duyên 7 Bảy
16 295 Nguyễn Thị Đậu 7 Bảy
17 296 Bạch Công Đỉnh CT
18 297 Nguyễn Thị Điệp 6 Sáu
19 298 Vũ Thị Hồng Điệp 6 Sáu
20 299 Đặng Thị Kim Đông 6 Sáu
21 300 Nguyễn Thị Thùy Giang CT
22 301 Trần Thị Thu Hằng 7 Bảy
23 302 Đinh Thị Hằng 5 Năm
24 303 Đỗ Thị Thu Hằng CT
25 304 Huỳnh Thị Hằng 8 Tám
26 305 Nguyễn Thị Hằng 6 Sáu
27 306 Nguyễn Thị Hà 8 Tám
28 307 Nguyễn Mai Hà 6 Sáu
29 308 Võ Thị Hà 7 Bảy
30 309 Nguyễn Thị Thu Hà 6 Sáu
31 310 Hồ Thị Hà 6 Sáu
32 311 Nguyễn Thị Hà 6 Sáu
33 312 Lê Thanh Hải 7 Bảy
34 313 Đinh Thị Hiền 6 Sáu
35 314 Hồ Thị Tố Hoa 7 Bảy
36 315 Bùi Thị Ánh Hồng 7 Bảy
37 316 Nguyễn Thị Hồng 8 Tám
38 317 Trịnh Thị Hồng CT
39 318 Nguyễn Thị Ánh Hồng 7 Bảy
40 319 Nguyễn Thị Hồng 7 Bảy
41 320 Lê Thị Thu Hoài 7 Bảy
42 321 Hồ Thị Ngọc Hương 7 Bảy
43 322 Phạm Thị Hương 8 Tám
44 323 Trần Thị Thanh Hương 9 Chín
45 324 Trần Thị Hường 6 Sáu
46 325 Nông Thị Huệ 6 Sáu
47 326 Đàm Nguyệt Kiều 7 Bảy
48 327 Nguyễn Thị Phương Kiều 6 Sáu
49 328 Nguyễn Thị Lân 7 Bảy
50 329 Nguyễn Thị Kim Lan 7 Bảy
51 330 Phạm Thị Lan 7 Bảy
52 331 Phạm Thị Liên 8 Tám
53 332 Trương Thị Ngọc Linh 6 Sáu
54 333 Lê Thị Thanh Loan 7 Bảy
55 334 Lê Văn Lực 7 Bảy
56 335 Võ Kim Thảo Ly 9 Chín
57 336 Đỗ Trúc Yến Ly 6 Sáu
58 337 Nguyễn Thị Lyna 8 Tám
59 338 Phan Thị Lý 6 Sáu
60 339 Nguyễn Thị Lý 5 Năm
61 340 Phạm Thị Mai 9 Chín
62 341 Bạch Thị Mai 8 Tám
63 342 Vũ Thanh Mai 6 Sáu
64 343 Trần Lê Thiện Mỹ 6 Sáu
65 344 Lương Thị Thanh Nga 7 Bảy
66 345 Nguyễn Thị Bích Nga 6 Sáu
67 346 Vũ Thị Thúy Nga 8 Tám
68 347 Nguyễn Thị Hằng Nga CT
69 348 Đinh Thị Ngân 8 Tám
70 349 Nguyễn Thị Ngân 6 Sáu
71 350 Bùi Thị Ngoan 6 Sáu
72 351 Trần Thị Như Ngọc 6 Sáu
73 352 Tạ Thị Ngọc 6 Sáu
74 353 Nguyễn Thị Nhài 10 Mười
75 354 Vũ Thị Nhàn 7 Bảy
76 355 H' Thong Thíp Niê CT
77 356 Nông Thị Nơi 7 Bảy
78 357 Nguyễn Thị Nương 6 Sáu
79 358 Bùi Thị Nở 6 Sáu
80 359 Đỗ Thị Phong 7 Bảy
81 360 Phạm Thị Kim Phượng 7 Bảy
82 361 Trần Thị Thanh Phượng CT
83 362 Lê Thị Hoài Phương CT
84 363 Vũ Thị Minh Phương 7 Bảy
85 364 Hồ Thị Quỳnh 8 Tám
86 365 Nguyễn Thị Hải Quỳnh 7 Bảy
87 366 Y Lợi Rơ Lưk 7 Bảy
88 367 Nguyễn Thị Rong 6 Sáu
89 368 Đoàn Sang 7 Bảy
90 369 Tạ Thị Sen 7 Bảy
91 370 Hoàng Thị Tâm 6 Sáu
92 371 Nguyễn Thị Thắm 7 Bảy
93 372 Hoàng Thị Thắm 7 Bảy
94 373 Lê Ngọc Thắng 8 Tám
95 374 Nguyễn Thị Thanh 6 Sáu
96 375 Trần Thị Thanh 6 Sáu
97 376 Nguyễn Thị Hoài Thanh 5 Năm
98 377 Lê Ngọc Thành 6 Sáu
99 378 Trần Thị Thảo 7 Bảy
100 379 Trần Thị Thảo 7 Bảy
101 380 Trịnh Thiên 8 Tám
102 381 Đậu Thị Thu Thoa 6 Sáu
103 382 Trần Thị Thơm CT
104 383 Phạm Văn Thỏa 6 Sáu
105 384 Nguyễn Thị Thu 6 Sáu
106 385 Nguyễn Thị Thanh Thùy 8 Tám
107 386 Phạm Thị Thùy 5 Năm
108 387 Đặng Thị Lệ Thủy 6 Sáu
109 388 Nguyễn Thị Thủy 6 Sáu
110 389 Trần Thị Thu Thủy CT
111 390 Mạc Thị Thuyên 6 Sáu
112 391 Nguyễn Viết Tiến 5 Năm
113 392 Trần Thế Tiền 7 Bảy
114 393 Phan Thị Hồng Tính CT
115 394 Hoàng Thị Tình 9 Chín
116 395 Nguyễn Thị Tươi 6 Sáu
117 396 Giáp Thị Trâm 5 Năm
118 397 Bùi Thị Thùy Trang 8 Tám
119 398 Phan Mai Trang 7 Bảy
120 399 Vũ Thị Huyền Trang 7 Bảy
121 400 Nguyễn Thị Tuyết Trang 6 Sáu
122 401 Đoàn Thị Trang 7 Bảy
123 402 Chu Thị Thùy Trang 7 Bảy
124 403 Lê Thị Thúy Trinh 7 Bảy
125 404 Nguyễn Tiến Trường 6 Sáu
126 405 Đàm Mạnh Tuấn 7 Bảy
127 406 Lê Kim Tuấn 7 Bảy
128 407 Phan Thị Tú 9 Chín
129 408 Dương Văn Tú 8 Tám
130 409 Nguyễn Thị Tuyền 5 Năm
131 410 Nguyễn Thị Hải Vân 6 Sáu
132 411 Phan Thị Thanh Xuân CT
133 412 Lê Thị Yến 7 Bảy
134 413 Phạm Thị Hải Yến 6 Sáu
135 414 Nguyễn Thị Khoa CT
136 415 Y Thị Niê 6 Sáu
137 416 H' Dlang Rje 5 Năm