Danh sách sinh viên nhận thưởng tỉ lệ % học bổng KKHT và trợ cấp xã hội In
Thứ hai, 05 Tháng 11 2018 08:49

DANH SÁCH SV NHẬN THƯỞNG TỶ LỆ % HB KKHT VÀO TRỢ CẤP XÃ HỘI
HK2 năm học 2017 - 2018
(Kèm theo Quyết định số 3209/QĐ-ĐHSP  ngày 02 tháng 11 năm 2018)
STT MSSV Họ và tên Ngày sinh Xếp loại Khoa Diện trợ cấp Mức nhận
1 41.01.902.011 Ka Ảnh 13/03/1996 Giỏi GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 3,066,000
2 41.01.904.002 La Thị Đào 28/11/1997 Giỏi GDĐB Dân tộc thiểu số, vùng cao 2,847,000
3 42.01.611.094 Phù A Sim 08/03/1998 Giỏi TLH Dân tộc thiểu số, vùng cao 3,066,000
4 41.01.902.178 K' Úc 23/04/1995 Xuất sắc GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 5,518,800
5 43.01.901.136 Yang Kar Tơr N'hìm 22/06/1999 Khá GDTH Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
6 43.01.609.021 Dương Mỹ Kim 22/06/1999 Khá KHGD Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
7 43.01.902.099 Thông Thị Mỹ 25/07/1999 Khá GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
8 43.01.902.011 Bùi Thị Hồng Cam 02/02/1999 Khá GDMN Dân tộc thiểu số, vùng cao 919,800
9 42.01.904.036 Nguyễn Thị Như Ngọc 04/06/1997 Khá GDĐB Mồ côi cha mẹ 919,800
10 41.01.611.066 Phạm Thanh Phước Lộc 09/09/1993 Khá TLH Khuyết tật 919,800
11 43.01.611.001 Vũ Nguyễn Thành An 05/12/1998 Khá TLH Khuyết tật 919,800
12 41.01.901.067 Hồng Thanh Huy 09/04/1997 Giỏi GDTH Hộ cận nghèo 3,066,000
13 41.01.609.027 Lê Văn Hiếu 15/10/1996 Khá KHGD Hộ cận nghèo 919,800
14 42.01.902.220 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/06/1998 Giỏi GDMN Hộ cận nghèo 3,066,000
15 43.01.605.084 Đặng Thị Mỹ Linh 20/02/1999 Khá GDCT Hộ cận nghèo 919,800
16 43.01.606.013 Phạm Thị Ngọc Cẩm 05/07/1999 Khá Ngữ văn Hộ cận nghèo 919,800
17 41.01.901.007 Nguyễn Thị Ngọc Bích 03/02/1997 Xuất sắc GDTH Hộ cận nghèo 5,518,800
18 41.01.901.155 Trần Thị Như Quỳnh 26/01/1997 Giỏi GDTH Hộ cận nghèo 3,066,000
19 42.01.609.034 Quách Thị Mỹ Kiều 24/07/1996 Giỏi KHGD Hộ nghèo 3,066,000
20 41.01.901.213 Nguyễn Anh Tuấn 13/08/1997 Khá GDTH Hộ nghèo 919,800
21 42.01.755.195 Trương Thị Trà Vinh 20/11/1997 Khá Tiếng Nhật Hộ nghèo 1,125,600
22 43.01.613.007 Hoàng Thị Hiền 15/03/1999 Giỏi Địa lý Hộ nghèo 3,066,000
23 42.01.601.012 Đào Thị Mỹ Duyên 03/06/1997 Khá Ngữ văn Hộ nghèo 919,800
24 42.01.902.195 Trần Thị Việt 29/07/1998 Giỏi GDMN Hộ nghèo 3,066,000
25 41.01.902.195 Chu Thị Thanh Xuân 28/03/1997 Xuất sắc GDMN Hộ nghèo 5,518,800
26 43.01.607.029 Nguyễn Thị Xuân Hà 12/01/1999 Khá Ngữ văn Hộ nghèo 919,000
27 41.01.605.023 Nguyễn Hồ Gia Hân 13/02/1997 Giỏi GDCT Hộ nghèo 3,066,000